Có 2 kết quả:
断灭 duàn miè ㄉㄨㄢˋ ㄇㄧㄝˋ • 斷滅 duàn miè ㄉㄨㄢˋ ㄇㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
annihilation (of soul, Sanskrit uccheda)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
annihilation (of soul, Sanskrit uccheda)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0